Đặt vé máy bay từ Hà Nội đi Trung Quốc
Tấm vé máy bay Hà Nội đi Trung Quốc là điều không thể thiếu trong chuyến du lịch đến Trung Quốc, Trung Quốc. Hãy bắt đầu chuyến hành trình cùng chúng tôi và đặt mua tấm vé rẻ nhất cho riêng mình bạn nhé. Trung Quốc - một thành phố năng động mà không kém phần nên thơ. Chắc chắn Trung Quốc sẽ khiến du khách mong muốn một lần được quay trở lại để cảm nhận bầu không khí trong lành và gặp lại những con người thân thiện, hiếu khách nơi đây. Nhằm tiến đến sự gần gũi hơn với khách hàng, có thể giải đáp những câu hỏi, chúng tôi cũng tạo nên hệ thống tư vấn trực tuyến và đội ngũ chăm sóc khách hàng mang tính nghiệp vụ cao, tận tâm đáp ứng mọi yêu cầu, khiếu nại một cách sớm nhất có thể.
Đường bay | Khoảng cách | Thời gian bay | Hãng bay | Điểm dừng | |||||||||
Hà Nội - Hong Kong | 868 km | 9:35 am | → | 12:25 pm | Jetstar 678 | Hai | Ba | - | Năm | - | Bảy | CN | HAN-HKG |
Hà Nội - Bắc Kinh | 2,325 km | 10:10 am | → | 2:45 pm | Vietnam Airlines 512 | - | Ba | Tư | - | Sáu | Bảy | CN | HAN-PEK |
Hà Nội - Quảng Châu | 800 km | 8:35 am | → | 11:15 am | China Southern 372 | Hai | Ba | Tư | Năm | Sáu | Bảy | CN | HAN-CAN |
Hà Nội - Trùng Khánh | 2,218 km | 9g 35p | China Southern | Quảng Châu, Tây An | |||||||||
Hà Nội - Thành Đô | 2,218 km | 9g 35p | China Southern | Quảng Châu, Tây An | |||||||||
Hà Nội - Côn Minh | 527 km | 4:25 pm | → | 6:50 pm | China Eastern 2576 | - | Ba | - | - | - | Bảy | - | HAN-KMG |
Hà Nội - Hàng Châu | 1,773 km | 5g 25p | China Southern | Quảng Châu | |||||||||
Hà Nội - Nam Ninh | 1,746 km | 5g 35p | China Southern | Quảng Châu | |||||||||
Hà Nội - Vũ Hán | 1,692 km | 5g 15p | China Southern | Quảng Châu | |||||||||
Hà Nội - Phúc Châu | 1,626 km | 9g 0p | Vientam Airlines, Air China | Bắc Kinh | |||||||||
Hà Nội - Quế Lâm | 600 km | 5g 50p | China Southern | Quảng Châu | |||||||||
Hà Nội - Tây An | 1,315 km | 4g 45p | China Southern | Quảng Châu | |||||||||
Hà Nội - Thẩm Dương | 2,473 km | 10g 45p | China Southern, Hainan, China Eastern | Changsha, Ningbo | |||||||||
Hà Nội - Thanh Đảo | 498 km | 4g 45p | China Southern | Quảng Châu | |||||||||
Hà Nội - Thẩm Quyến | 865 km | 9:35 pm | → | 12:15 am+1 | China Southern 8470 | Hai | Ba | Tư | Năm | Sáu | Bảy | CN | HAN-SZX |
Hà Nội - Tây Ninh | 837 km | 13g 55p | China Southern, Sichuan | Shenzhen, Thành Đô | |||||||||
Hà Nội - Baoshan | 802 km | 8g 10p | China Southern, China Eastern | Quảng Châu, Côn Minh | |||||||||
Hà Nội - Beihai | 363 km | 7g 10p | China Southern | Quảng Châu | |||||||||
Hà Nội - Baotou | 2,187 km | 10g 15p | China Southern, Hainan | Quảng Châu, Bắc Kinh | |||||||||
Hà Nội - Dalian | 2,479 km | 6g 15p | EVA Air, Uni Airways | Đài Bắc | |||||||||
Hà Nội - Dali City | 746 km | 12g 30p | Thai, China Eastern | Bangkok, Côn Minh | |||||||||
Hà Nội - Dunhuang | 2,350 km | 10g 5p | Vientam Airlines, Air China | Bắc Kinh | |||||||||
Hà Nội - Dongsheng | 2,068 km | 9g 15p | Vientam Airlines, Thượng Hải Airlines | Thượng Hải | |||||||||
Hà Nội - Dayong | 993 km | 6g 45p | China Southern | Quảng Châu, Changsha | |||||||||
Hà Nội - Dandong | 2,727 km | 13g 30p | Vientam Airlines, China Eastern, China Southern | Fukuoka, Thượng Hải | |||||||||
Hà Nội - Changzhou | 1,826 km | 5g 55p | China Southern, China Eastern | Quảng Châu | |||||||||
Hà Nội - Datong | 2,218 km | 9g 35p | China Southern | Quảng Châu, Tây An | |||||||||
Hà Nội - Changchun | 3,126 km | 8g 5p | China Southern | Quảng Châu | |||||||||
Hà Nội - Zhengzhou | 1,675 km | 6g 20p | China Southern, China Eastern | Côn Minh | |||||||||
Hà Nội - Chifeng | 2,638 km | 10g 25p | Cathay Dragon, Air China | Hong Kong, Bắc Kinh | |||||||||
Hà Nội - Changzhi | 1,816 km | 6g 35p | China Southern | Quảng Châu | |||||||||
Hà Nội - Changde | 1,038 km | 6g 55p | Vientam Airlines, China Southern | Quảng Châu | |||||||||
Hà Nội - Guiyang | 600 km | 5g 50p | China Southern | Quảng Châu | |||||||||
Hà Nội - Kashi | 3,482 km | 16g 20p | Thai, Air India | Bangkok, Kolkata, New Delhi | |||||||||
Hà Nội - Nanchang | 1,325 km | 6g 15p | China Southern | Quảng Châu | |||||||||
Hà Nội - Yinchuan | 1,920 km | 7g 35p | China Southern, Hainan | Quảng Châu | |||||||||
Hà Nội - Huangyan | 1,773 km | 7g 20p | China Southern, Shenzhen | Quảng Châu | |||||||||
Hà Nội - Jingdezhen | 1,455 km | 7g 55p | China Southern, Shenzhen | Quảng Châu | |||||||||
Hà Nội - Jinzhou | 2,636 km | 14g 35p | Air Macau, Hainan | Macau, Tianjin | |||||||||
Hà Nội - Jining | 1,872 km | 10g 0p | Vientam Airlines, China Eastern | Bắc Kinh | |||||||||
Hà Nội - Jiayuguan | 2,190 km | 12g 40p | China Southern, China Eastern | Quảng Châu, Nanjing | |||||||||
Hà Nội - Jinghong | 529 km | 4g 45p | China Eastern | Côn Minh | |||||||||
Hà Nội - Jiujiang | 1,360 km | 6g 15p | China Southern | Quảng Châu | |||||||||
Hà Nội - Jinjiang | 1,367 km | 4g 45p | China Southern | Quảng Châu | |||||||||
Hà Nội - Jiamusi | 3,613 km | 9g 25p | Vientam Airlines, Air China | Bắc Kinh | |||||||||
Hà Nội - Hải Khẩu | 505 km | 9:30 pm | → | 12:15 am+1 | Hainan 7912 | - | Ba | - | Năm | - | Bảy | - | HAN-HAK |
Hà Nội - Hohhot | 2,256 km | 7g 40p | China Southern, Air China | Quảng Châu | |||||||||
Hà Nội - Hefei | 1,637 km | 6g 5p | Vientam Airlines, China Southern | Quảng Châu | |||||||||
Hà Nội - Huanghua | 1,077 km | 7g 0p | China Eastern | Côn Minh | |||||||||
Hà Nội - Ulanhot | 3,142 km | 14g 35p | Qatar Airways, Thai, Air China | Bangkok, Bắc Kinh | |||||||||
Hà Nội - Hailar China | 3,350 km | 10g 45p | China Southern, Hainan | Quảng Châu, Bắc Kinh | |||||||||
Hà Nội - Harbin | 3,290 km | 7g 45p | Korean Air, China Southern | Seoul | |||||||||
Hà Nội - Zhoushan | 1,920 km | 9g 25p | China Southern, Hạ Môn | Quảng Châu, Hạ Môn | |||||||||
Hà Nội - Enshi | 1,077 km | 9g 5p | Vientam Airlines, China Southern | Quảng Châu, Vũ Hán | |||||||||
Hà Nội - Fuyang China | 1,626 km | 9g 0p | Vientam Airlines, Air China | Bắc Kinh | |||||||||
Hà Nội - Nantong | 1,927 km | 6g 5p | EVA Air, Shenzhen | Đài Bắc | |||||||||
Hà Nội - Nanyang | 1,470 km | 6g 5p | Hainan, China Southern | Quảng Châu | |||||||||
Hà Nội - Nanjing | 1,746 km | 5g 35p | China Southern | Quảng Châu | |||||||||
Hà Nội - Manzhouli | 3,312 km | 11g 30p | China Southern, Hainan, China Eastern | Changsha, Ningbo | |||||||||
Hà Nội - Ningbo | 1,837 km | 5g 20p | China Southern, China Eastern | Quảng Châu | |||||||||
Hà Nội - Qiqihar | 3,320 km | 12g 5p | Thai, Air China | Bangkok, Bắc Kinh | |||||||||
Hà Nội - Meixian | 1,114 km | 5g 5p | China Southern | Quảng Châu | |||||||||
Hà Nội - Liuzhou | 496 km | 10g 20p | China Southern, China Eastern | Quảng Châu, Haikou | |||||||||
Hà Nội - Lhasa | 1,744 km | 13g 10p | Vientam Airlines, Air China | Đà Nẵng, Thành Đô | |||||||||
Hà Nội - Luoyang | 1,636 km | 11g 0p | Hainan, China Southern, Bắc Kinh Capital | Quảng Châu, Hàng Châu | |||||||||
Hà Nội - Lianyungang | 1,959 km | 7g 0p | China Southern | Quảng Châu, Xuzhou | |||||||||
Hà Nội - Linyi | 1,969 km | 9g 20p | Vientam Airlines, China Eastern | Bắc Kinh | |||||||||
Hà Nội - Lanzhou | 1,658 km | 5g 40p | Vientam Airlines, China Eastern | Thành Đô | |||||||||
Hà Nội - Lijiang City | 830 km | 4g 50p | China Eastern | Côn Minh | |||||||||
Hà Nội - Mudanjiang | 3,386 km | 9g 20p | Vientam Airlines, Air China | Bắc Kinh | |||||||||
Hà Nội - Shijiazhuang | 2,080 km | 11g 35p | China Southern, Shenzhen | Shenzhen | |||||||||
Hà Nội - Qinhuangdao | 2,473 km | 10g 45p | China Southern, Hainan, China Eastern | Changsha, Ningbo | |||||||||
Hà Nội - Pan Zhi Hua | 719 km | 13g 20p | China Southern, Shenzhen, Sichuan | Shenzhen, Chongqing | |||||||||
Hà Nội - Shantou | 1,153 km | 4g 50p | China Southern | Quảng Châu | |||||||||
Hà Nội - Simao China | 530 km | 10g 0p | China Southern, China Eastern | Quảng Châu, Côn Minh | |||||||||
Hà Nội - Sanya | 498 km | 4g 45p | China Southern | Quảng Châu | |||||||||
Hà Nội - Suzhou | 1,832 km | 5g 55p | China Airlines | Đài Bắc | |||||||||
Hà Nội - Tongliao | 2,910 km | 8g 30p | Vientam Airlines, Air China | Bắc Kinh | |||||||||
Hà Nội - Tunxi | 1,566 km | 7g 10p | EVA Air | Đài Bắc | |||||||||
Hà Nội - Taiyuan | 1,951 km | 7g 0p | China Eastern | Côn Minh | |||||||||
Hà Nội - Urumqi | 3,037 km | 8g 55p | China Southern | Quảng Châu | |||||||||
Hà Nội - Tianjin | 2,275 km | 7g 0p | China Eastern | Côn Minh | |||||||||
Hà Nội - Jinan | 2,059 km | 6g 40p | Vientam Airlines, China Southern | Quảng Châu | |||||||||
Hà Nội - Yibin | 853 km | 8g 40p | China Southern, Shenzhen | Quảng Châu | |||||||||
Hà Nội - Hạ Môn | 1,313 km | 4 giờ 45 phút | China Southern | Quảng Châu | |||||||||
Hà Nội - Xingning | 1,072 km | 5g 5p | China Southern | Quảng Châu | |||||||||
Hà Nội - Xilinhot China | 2,692 km | 14g 10p | China Eastern, Air China | Côn Minh, Bắc Kinh | |||||||||
Hà Nội - Xichang China | 837 km | 13g 55p | China Southern, Sichuan | Shenzhen, Thành Đô | |||||||||
Hà Nội - Xuzhou | 1,835 km | 5g 35p | China Southern | Quảng Châu | |||||||||
Hà Nội - Yantai | 2,342 km | 7g 0p | Vientam Airlines, Asiana | Seoul | |||||||||
Hà Nội - Yanji | 3,259 km | 9g 40p | Asiana | Seoul | |||||||||
Hà Nội - Yiwu | 1,690 km | 5g 55p | China Southern | Quảng Châu | |||||||||
Hà Nội - Yining | 3,387 km | 12g 35p | China Southern | Quảng Châu, Ürümqi | |||||||||
Hà Nội - Yichang China | 1,183 km | 5g 45p | China Southern, China Eastern | Quảng Châu | |||||||||
Hà Nội - Weifang | 2,145 km | 10g 20p | China Southern, Hainan | Quảng Châu, Hàng Châu | |||||||||
Hà Nội - Weihai | 2,379 km | 8g 20p | Asiana | Seoul | |||||||||
Hà Nội - Wenzhou | 1,692 km | 5g 15p | China Southern | Quảng Châu | |||||||||
Hà Nội - Wuyishan | 1,428 km | 8g 10p | Cathay Dragon, Hạ Môn | Hong Kong | |||||||||
Hà Nội - Wuxi | 1,848 km | ||||||||||||
17:50 | → | 21:55 | Jetstar 146 | - | - | T4 | - | T6 | - | CN | HAN-WUX | ||
Hà Nội - Wuzhou | 613 km | 23g 50p | Vientam Airlines, Air China, China Express | Nha Trang, Chongqing, Guilin | |||||||||
Hà Nội - Xiangfan | 1,375 km | 5g 15p | China Southern | Quảng Châu | |||||||||
Hà Nội - Wanxian | 1,097 km | 9g 45p | China Southern, Shenzhen | Shenzhen | |||||||||
Hà Nội - Zhaotong China | 710 km | 9g 45p | China Southern, China Eastern | Quảng Châu, Côn Minh | |||||||||
Hà Nội - Zhanjiang | 472 km | 5g 25p | Hainan, China Southern | Quảng Châu | |||||||||
Hà Nội - Zhuhai | 788 km | 6g 5p | China Southern, China Eastern | Côn Minh | |||||||||
Hà Nội - Macau | 811 km | 11:15 pm | → | 2:00 am+1 | Air Macau 897 | Hai | Ba | Tư | Ba | Sáu | Bảy | CN | HAN-MFM |
Giá vé máy bay Hà Nội đi Trung Quốc ưu đãi hiện nay
Các hãng sẽ có mức quy định khác nhau về khối lượng hành lí xách tay và hành lí kí gửi được mang theo. Hành khách nên tìm hiểu cụ thể và so sánh trước để đưa ra quyết định phù hợp nhất. Giá vé máy bay đi đến Trung Quốc biến động theo thời điểm đi. Nếu tới Trung Quốc mùa du lịch hay gần các dịp lễ tết bạn cần đặt vé từ sớm tránh tình trạng hết vé và sẽ phải trả mức giá cao hơn ngày thường rất nhiều. Nếu du lịch Trung Quốc vào thời điểm vắng khách du lịch, khách hàng vẫn có những ấn tượng đáng nhớ tại nơi đây mà giá vé lại khá là rẻ. Khoảng thời gian đấy cũng là lúc các hãng tung những chương trình khuyến mại. Cập nhật hôm nay 16/06/2024, giá Vé máy bay từ Hà Nội đi Trung Quốc từ: $303-$313.
Khu phòng chờ sân bay Trung Quốc, nếu chưa tìm được các món quà địa phương thì bạn có thể tìm thấy nhiều món quà đặc trưng địa phương và nổi tiếng ở đây
Dịch vụ vé của chúng tôi luôn được khách hàng lựa chọn, vì sao ?
- Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp của chúng tôi sẵn sàng để tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc của quý khách. Nếu có nhu cầu mua vé máy bay Hà Nội đến Trung Quốc hãy liên hệ với chúng tôi để có tấm vé Hà Nội tới Trung Quốc trong thời gian sớm nhất và ưng ý nhất. Đừng quên truy cập https://travelus.vn để tìm thấy tin tức khuyến mãi nhé.
- Hoạt động 24h.
- Trang web vé máy bay Travelus cung cấp vé máy bay giá thấp của nhiều hãng với giờ bay và chuyến bay, mang lại sự tiện lợi cho du khách.
- Travelus đảm bảo cung cấp các giải pháp du lịch dễ chịu nhất về mức giá và tốt nhất về chất lượng dịch vụ mà bạn không thể thấy ở bất kỳ nơi nào khác.
Nhanh tay đặt vé với giá ưu đãi đến Trung Quốc thông qua dịch vụ chuyên nghiệp chúng tôi
Trên Trang web của chúng tôi, quý khách có thể xem xét và đối chiếu để tìm chi phí khuyến mại thỏa mãn nhất từ tất cả các hãng máy bay, bao gồm cả các hãng hàng không mức giá rẻ. doanh nghiệp Travelus đáp ứng chi tiết các chuyến bay của hơn 600 hãng máy bay cùng 130 hãng hàng không mức phí rẻ. Thêm vào đó chúng tôi còn mở hệ thống nhân viên giao vé tận nơi với khách hàng tại thành phố Hà Nội và Tp Hồ Chí Minh. Trung Quốc là nơi thu hút cho bất cứ du khách nào khi mới chỉ biết đến Trung Quốc qua những tác phẩm đơn giản nhất. Nếu quý khách đã để ý đến Trung Quốc, chúng tôi luôn muốn hỗ trợ bạn đến ngắm nhìn và hiểu thêm #dd. Travelus – hệ thống bán vé máy bay qua mạng Internet được ủy quyền của nhiều hãng hàng không.
Khi trao vé máy bay tới tay quý khách, chúng tôi dành tất cả sự tận tâm và chu đáo nhất
Nhà cung cấp vé Travelus hiện có các chuyên gia tư vấn nhiệt tình, được huấn luyện cận thận, phong cách phục vụ trình độ cao, có thâm niên và yêu nghề cam kết giúp nhà cung ứng tư vấn, đặt, book và giữ chỗ cho khách nhanh chóng và hiệu quả. Còn chần chờ gì nữa, đặt niềm tin vào Travelus.vn để tham gia các chương trình khuyến mãi đặc biệt.
Cập nhật hôm nay 16/06/2024, giá Vé máy bay từ Hà Nội đi Trung Quốc từ: $303-$313